Trẻ em là một chủ đề thân thuộc trong đời sống hằng ngày. Cùng Res tìm hiểu ngay về từ vựng chủ đề này nhé.
1. Từ vưng chỉ đồ chơi Trẻ em
- Toys : Đồ chơi
- Robot : Rô bốt
- Teddy bear: Gấu bông
- Doll : Búp bê
- Ball: quả bóng
- Kite: cái diều
- Drum : Cái trống
- Boat: cái thuyền
- Train: xe lửa, tàu hỏa
- Puzzle: Trò chơi ghép hình
- Yo – yo: Cái yo – yo (con xoay)
- Rubik cube: khối rubik
- Whistle: cái còi
- Car: Ô tô
- Slide: cầu trượt
- Swing: Cái đu
- Balloon: Bóng bay
- Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
2. Từ vựng diễn tả về hoạt động trẻ em
- Bend : uốn cong, cúi, gập người
- Carry : cầm, mang, vác
- Climb: leo, trèo
- Comb : chải tóc
- Crawl : bò, lê bước
- Crouch: khúm núm, luồn cúi
- Cry: khóc
- Dance: nhảy múa, khiêu vũ
- Drag : kéo
- Drop : đánh rơi
- Drink: uống
- Eat : ăn
- Fall : ngã
- Hold : cầm, nắm
- Hop: nhảy lò cò
- Hug : ôm
- Jog : chạy bộ
- Jump: nhảy
- Kick: đá
- Lick: liếm (kem)
- Pick up : nhặt lên
- Plant : gieo, trồng
- Play: chơi, nô đùa, đùa giỡn
- Point : chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
- Pull : lôi, kéo, giật
- Push : xô, đẩy
- Read: đọc
- See : thấy, nhìn thấy, nhìn thấy; tham quan, quan sát, tham quan xét
- Shake : rung, lắc, run rẩy
- Shout : la hét, hò hét, reo hò
Như vậy, Res đã cung cấp cho bạn nhưng từ vựng về chủ đề Trẻ em. Hi vọng kiến thức sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện tập. Hãy cùng ôn tập hiệu quả ngay từ hôm nay nhé.
TRUNG TÂM ANH NGỮ RES
Website: www.res.edu.vn
Hotline: 0979 043 610
Facebook: www.fb.com/LuyenThiIeltsSo1VietNam
Youtube: www.youtube.com/@IELTSRESEnglishSchool